4S5 - 4 ổ cắm, 1 công tắc, dây 5m - màu đen |
71.000 |
3TS5-2 (3 ổ cắm, dây 5m, 1 công tắc) |
51.000 |
2TH102-16A (2 ổ cắm, 1 công tắc, dây 10m, 2 lõi dây, 16A - màu đen) |
161.000 |
2TH32W-16A (2 ổ cắm, 1 công tắc, dây 3m, 2 lõi dây, 16A - màu trắng) |
82.000 |
4DOF52N - 4 ổ cắm, 4 công tắc, dây 5m, 2 lõi dây - màu đen |
147.000 |
8D52WN - 8 ổ cắm, 1 công tắc, dây 5m, 2 lõi dây - màu trắng |
274.000 |
6D-S3-3 (6 ổ cắm, 1 công tắc, dây 3m, 2 lõi dây - màu đen) |
0 |
6SS2.5-3 (6 ổ cắm, 3 công tắc, dây 2,5m, 3 lõi dây - màu trắng, ổ cắm 3 chấu) |
0 |
5OFSSA2.5-3/ 5OFSSV2.5-3 (5 ổ cắm, 5 công tắc, dây 2,5m, 3 lõi dây, đồng hồ báo Ampe/ Vol) |
0 |
DB10-2-10A (3;6 ổ cắm, 1 công tắc, dây 10m, 2 lõi dây, công suất 10A) |
251.000 |
XEM TOÀN BỘ BẢNG GIÁ >> |